Số liệu Thống kê FDI vào Việt Nam qua các năm: Xu hướng và Triển vọng 2025-2030

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI – Foreign Direct Investment) đã trở thành một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam kể từ khi đất nước bắt đầu mở cửa và hội nhập với nền kinh tế toàn cầu. FDI không chỉ là nguồn vốn quan trọng bổ sung cho đầu tư trong nước mà còn mang lại công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm quản lý và mở rộng thị trường xuất khẩu cho Việt Nam.

Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, kể từ khi Luật Đầu tư nước ngoài đầu tiên được ban hành vào năm 1987, Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về vốn FDI đăng ký và vốn FDI giải ngân qua các năm. Đặc biệt, trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam đã nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Vốn FDI đã có đóng góp quan trọng vào tổng vốn đầu tư toàn xã hội, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và tăng thu ngân sách nhà nước. Đồng thời, FDI cũng là động lực thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hỗ trợ phát triển bất động sản công nghiệp Việt Nam – một lĩnh vực đang rất phát triển trong những năm gần đây.

Diễn biến dòng vốn FDI vào Việt Nam giai đoạn 2015-2020

Giai đoạn 2015-2020 chứng kiến sự phát triển ổn định của dòng vốn FDI vào Việt Nam, với nhiều thành tựu đáng ghi nhận. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, trong giai đoạn này, tổng vốn FDI đăng ký đạt trung bình khoảng 23-25 tỷ USD/năm.

Năm 2015, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đạt khoảng 22,76 tỷ USD, và con số này đã tăng lên 29,7 tỷ USD vào năm 2017, đánh dấu một năm thành công cho công tác thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Năm 2018 và 2019 tiếp tục chứng kiến sự gia tăng về vốn FDI đăng ký, với tổng vốn đầu tư lần lượt đạt 35,46 tỷ USD và 38,02 tỷ USD. Tuy nhiên, năm 2020, do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, tổng vốn FDI vào Việt Nam giảm 6,7% so với năm 2019, với giá trị khoảng 21 tỷ USD, trong đó vốn đăng ký cấp mới là 14,6 tỷ USD.

Về vốn FDI thực hiện (giải ngân), giai đoạn 2016-2020 đạt khoảng 17-18 tỷ USD/năm, thể hiện niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài vào môi trường đầu tư của Việt Nam. Đóng góp của FDI vào tăng trưởng kinh tế đã tăng từ 21,52% giai đoạn 2011-2015 lên 25,1% giai đoạn 2016-2020, khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của khu vực có vốn đầu tư nước ngoài trong nền kinh tế Việt Nam.

Đáng chú ý, mặc dù bị ảnh hưởng bởi đại dịch, song số dự án FDI mới vào Việt Nam vẫn được duy trì, không sụt giảm nhiều so với thời kỳ trước khi dịch bệnh bùng phát.

Làn sóng FDI đổ vào Việt Nam giai đoạn 2021-2023

Giai đoạn 2021-2023 đánh dấu sự phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ của dòng vốn FDI vào Việt Nam sau đại dịch COVID-19. Năm 2021, do ảnh hưởng của đại dịch, đóng góp của khối FDI vào tăng trưởng kinh tế có sự sụt giảm so với giai đoạn trước.

Tuy nhiên, năm 2022 đã chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ khi các hoạt động kinh tế dần trở lại bình thường. Vốn FDI đăng ký và vốn FDI giải ngân đều có sự tăng trưởng đáng kể.

Năm 2023 được xem là một năm thành công đối với công tác thu hút vốn đầu tư nước ngoài của Việt Nam. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê:

  • Vốn FDI đăng ký năm 2023 đạt hơn 36,6 tỷ USD, tăng 32,1% so với năm 2022.
  • Vốn FDI thực hiện đạt 23,18 tỷ USD, tăng 3,5% so với năm 2022, đạt mức cao kỷ lục trong giai đoạn 2018-2023.
  • Có 3.188 dự án mới được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (tăng 56,6% so với năm 2022), tổng vốn đăng ký đạt gần 20,19 tỷ USD (tăng 62,2% so với năm 2022).
  • Có 1.262 lượt dự án đăng ký điều chỉnh vốn đầu tư (tăng 14% so với năm 2022), tổng vốn đầu tư tăng thêm đạt hơn 7,88 tỷ USD.
  • Có 3.451 giao dịch góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài (giảm 3,2% so với năm 2022), tổng giá trị vốn góp đạt hơn 8,5 tỷ USD (tăng 65,7% so với năm 2022).

Top 10 quốc gia đầu tư vào Việt Nam năm 2023

Sự phục hồi và tăng trưởng của dòng vốn FDI vào Việt Nam từ nửa cuối năm 2023 là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều khó khăn, thách thức. Điều này khẳng định niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài đối với môi trường đầu tư của Việt Nam và các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của Chính phủ.

Số liệu FDI năm 2024: Con số kỷ lục mới

Năm 2024 đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong công tác thu hút vốn đầu tư nước ngoài của Việt Nam. Theo số liệu mới nhất từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến hết năm 2024, tổng vốn đăng ký cấp mới, điều chỉnh và góp vốn mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài đạt gần 38,23 tỷ USD, giảm 3% so với cùng kỳ năm 2023.

Tuy nhiên, điều đáng chú ý nhất là vốn FDI thực hiện (giải ngân) năm 2024 ước đạt 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm 2023, đạt mức cao nhất từ trước đến nay. Đây là một kết quả đáng khích lệ, khẳng định niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài vào môi trường đầu tư của Việt Nam và hiệu quả của các chính sách thu hút đầu tư.

Cụ thể về các hình thức đầu tư trong năm 2024:

  • Có 3.375 dự án đầu tư mới (tăng 1,8% so với năm 2023), tổng vốn đăng ký đạt hơn 19,7 tỷ USD (giảm 7,6% so với năm 2023).
  • Có 1.539 lượt dự án đăng ký điều chỉnh vốn đầu tư (tăng 11,2% so với năm 2023), tổng vốn đầu tư tăng thêm đạt gần 14 tỷ USD (tăng 50,4% so với năm 2023).
  • Có 3.502 giao dịch góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài (giảm 2,4% so với năm 2023), tổng giá trị vốn góp đạt gần 4,54 tỷ USD (giảm 48,1% so với năm 2023).

Về xuất nhập khẩu của khu vực FDI năm 2024:

  • Xuất khẩu kể cả dầu thô ước đạt gần 290,9 tỷ USD, tăng 12,3% so với năm 2023, chiếm gần 71,7% kim ngạch xuất khẩu cả nước.
  • Xuất khẩu không kể dầu thô ước đạt hơn 289,2 tỷ USD, tăng 12,5% so với năm 2023, chiếm hơn 71,3% kim ngạch xuất khẩu cả nước.
  • Nhập khẩu của khu vực FDI ước đạt gần 241,6 tỷ USD, tăng 15,1% so với năm 2023 và chiếm 63,2% kim ngạch nhập khẩu cả nước.
  • Khu vực FDI xuất siêu gần 50,3 tỷ USD kể cả dầu thô và xuất siêu hơn 48,6 tỷ USD không kể dầu thô. Trong khi đó, khu vực doanh nghiệp trong nước nhập siêu hơn 25,5 tỷ USD.

Đối tác đầu tư FDI chính của Việt Nam

Việt Nam đã thu hút vốn đầu tư từ nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Theo số liệu năm 2024, có 114 quốc gia và vùng lãnh thổ có đầu tư tại Việt Nam, trong đó các đối tác châu Á vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất.

Singapore dẫn đầu về tổng vốn đầu tư vào Việt Nam năm 2024 với gần 10,21 tỷ USD, chiếm hơn 26,7% tổng vốn đầu tư, tăng 31,4% so với năm 2023. Hàn Quốc đứng thứ hai với gần 7,06 tỷ USD, chiếm 18,5% tổng vốn đầu tư, tăng 37,5% so với năm 2023. Tiếp theo là Trung Quốc, Hồng Kông, Nhật Bản, và các quốc gia, vùng lãnh thổ khác.

Tương tự, số liệu năm 2023 cũng cho thấy Singapore dẫn đầu với hơn 6,8 tỷ USD (chiếm 18,6% tổng vốn đầu tư), Nhật Bản đứng thứ hai với gần 6,57 tỷ USD (chiếm hơn 17,9% tổng vốn đầu tư), và Hồng Kông đứng thứ ba với hơn 4,68 tỷ USD (chiếm gần 12,8% tổng vốn đầu tư).

Về số lượng dự án, Trung Quốc là đối tác dẫn đầu về số dự án đầu tư mới trong năm 2024 (chiếm 28,3%), trong khi Hàn Quốc dẫn đầu về số lượt điều chỉnh vốn (chiếm 22,8%) và góp vốn, mua cổ phần (chiếm 25,2%).

Sự đa dạng về đối tác đầu tư cho thấy môi trường đầu tư của Việt Nam ngày càng hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt là các đối tác có tiềm lực tài chính và công nghệ mạnh từ khu vực châu Á.

Phân bổ FDI theo địa phương

Vốn FDI vào Việt Nam có sự phân bổ không đồng đều giữa các địa phương, phản ánh sự khác biệt về điều kiện cơ sở hạ tầng, chính sách thu hút đầu tư và vị trí địa lý của các tỉnh, thành phố.

Theo số liệu năm 2024, các nhà đầu tư nước ngoài đã đầu tư vào 56 tỉnh, thành phố trên cả nước. Bắc Ninh dẫn đầu với tổng vốn đầu tư đăng ký gần 5,12 tỷ USD, chiếm 13,4% tổng vốn đầu tư cả nước, gấp hơn 2,8 lần cùng kỳ năm 2023. Hải Phòng đứng thứ hai với hơn 4,94 tỷ USD, chiếm 12,9% tổng vốn đầu tư đăng ký, tăng 42,4% so với năm 2023. TP. Hồ Chí Minh đứng thứ ba với tổng vốn đầu tư đăng ký hơn 3,04 tỷ USD, chiếm gần 8% tổng vốn đầu tư cả nước, giảm 49,4% so với năm 2023. Tiếp theo là Quảng Ninh, Hà Nội, Bình Dương…

Nếu xét về số dự án, TP. Hồ Chí Minh dẫn đầu cả nước cả về số dự án mới (chiếm 42%), số lượt dự án điều chỉnh vốn (chiếm 15,4%) và góp vốn, mua cổ phần (chiếm 69%).

Năm 2023, TP. Hồ Chí Minh dẫn đầu về vốn đầu tư thu hút được với tổng vốn đầu tư đăng ký hơn 5,85 tỷ USD (chiếm gần 16% tổng vốn đầu tư đăng ký), Hải Phòng xếp thứ hai với hơn 3,26 tỷ USD (chiếm 8,9%), tiếp theo là Quảng Ninh với 3,11 tỷ USD (chiếm 8,5%) và Bắc Giang với 3,01 tỷ USD (chiếm 8,2%).

Sự dịch chuyển vốn FDI từ các trung tâm kinh tế lớn như TP. Hồ Chí Minh sang các tỉnh, thành phố khác như Bắc Ninh, Hải Phòng, Quảng Ninh cho thấy xu hướng phân bổ đầu tư đang ngày càng rộng khắp hơn, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các địa phương trong cả nước.

Các tỉnh, thành phố có lợi thế về cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, chính sách thu hút đầu tư và vị trí địa lý thường thu hút được nhiều vốn FDI hơn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và cải thiện môi trường đầu tư để thu hút FDI vào các địa phương còn khó khăn.

Ngành nghề thu hút FDI tại Việt Nam

Vốn FDI vào Việt Nam có sự phân bổ không đồng đều giữa các ngành kinh tế, phản ánh lợi thế cạnh tranh và định hướng thu hút đầu tư của Việt Nam.

Theo số liệu năm 2024, các nhà đầu tư nước ngoài đã đầu tư vào 18 ngành trong tổng số 21 ngành kinh tế quốc dân. Trong đó, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo dẫn đầu với tổng vốn đầu tư đạt gần 25,58 tỷ USD, chiếm 66,9% tổng vốn đầu tư đăng ký, tăng 1,1% so với năm 2023. Ngành kinh doanh bất động sản đứng thứ hai với tổng vốn đầu tư 6,31 tỷ USD, chiếm 16,5% tổng vốn đầu tư đăng ký, tăng 18,8% so với năm 2023. Tiếp theo là các ngành sản xuất, phân phối điện và bán buôn, bán lẻ với tổng vốn đăng ký lần lượt đạt hơn 1,42 tỷ USD và gần 1,41 tỷ USD; còn lại là các ngành khác như xây dựng, vận tải kho bãi, thông tin và truyền thông…

Tương tự, số liệu năm 2023 cũng cho thấy ngành công nghiệp chế biến, chế tạo dẫn đầu với tổng vốn đầu tư đạt hơn 23,5 tỷ USD, chiếm 64,2% tổng vốn đầu tư đăng ký và tăng 39,9% so với năm 2022. Ngành kinh doanh bất động sản đứng thứ hai với tổng vốn đầu tư gần 4,67 tỷ USD, chiếm hơn 12,7% tổng vốn đầu tư đăng ký, tăng 4,8% so với năm 2022.

Xét về số lượng dự án năm 2024, bán buôn, bán lẻ là ngành dẫn đầu về số dự án mới (chiếm 34,7%) và số lượt giao dịch góp vốn, mua cổ phần (chiếm 40,9%). Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo dẫn đầu về số lượt dự án điều chỉnh vốn (chiếm 63,8%).

Sự tập trung vốn FDI vào ngành công nghiệp chế biến, chế tạo phản ánh lợi thế cạnh tranh của Việt Nam về chi phí lao động và các chính sách ưu đãi đầu tư cho lĩnh vực sản xuất. Đồng thời, sự gia tăng đầu tư vào ngành kinh doanh bất động sản, đặc biệt là bất động sản công nghiệp, cho thấy tiềm năng phát triển của thị trường này trong tương lai.

Tác động của FDI đối với nền kinh tế Việt Nam

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã có những tác động tích cực đáng kể đối với nền kinh tế Việt Nam trên nhiều phương diện:

1. Đóng góp vào tăng trưởng GDP: Đóng góp của khối FDI vào tăng trưởng kinh tế đã tăng từ 21,52% giai đoạn 2011-2015 lên 25,1% giai đoạn 2016-2020, khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của khu vực này trong nền kinh tế Việt Nam.

2. Thúc đẩy xuất khẩu: Khu vực FDI đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam. Năm 2024, xuất khẩu của khu vực FDI (kể cả dầu thô) ước đạt gần 290,9 tỷ USD, chiếm gần 71,7% kim ngạch xuất khẩu cả nước. Năm 2023, con số này là gần 258,8 tỷ USD, chiếm 73,1% kim ngạch xuất khẩu.

3. Cải thiện cán cân thương mại: Khu vực FDI có đóng góp quan trọng vào xuất siêu của Việt Nam. Năm 2024, khu vực FDI xuất siêu gần 50,3 tỷ USD kể cả dầu thô, trong khi khu vực doanh nghiệp trong nước nhập siêu hơn 25,5 tỷ USD. Năm 2023, khu vực FDI xuất siêu gần 48,8 tỷ USD kể cả dầu thô, giúp bù đắp phần nhập siêu hơn 21,9 tỷ USD của khu vực doanh nghiệp trong nước.

4. Tạo việc làm và phát triển nguồn nhân lực: Các dự án FDI đã tạo ra hàng triệu việc làm cho người lao động Việt Nam ở nhiều trình độ kỹ năng khác nhau, góp phần nâng cao trình độ và kỹ năng cho lực lượng lao động trong nước.

5. Chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý: FDI mang lại công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý từ các quốc gia phát triển, giúp nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam.

6. Thúc đẩy phát triển bất động sản công nghiệp: Dòng vốn FDI đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản công nghiệp, bao gồm các khu công nghiệp, nhà xưởng, nhà kho và cơ sở hạ tầng logistics, đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong nước.

7. Thu ngân sách nhà nước: Các doanh nghiệp FDI đóng góp đáng kể vào thu ngân sách nhà nước thông qua các khoản thuế, phí và lệ phí.

8. Tác động lan tỏa đến doanh nghiệp trong nước: FDI có tác động lan tỏa tích cực đến các doanh nghiệp trong nước thông qua việc hình thành các chuỗi cung ứng, thúc đẩy cạnh tranh và nâng cao tiêu chuẩn sản xuất.

Tuy nhiên, bên cạnh những tác động tích cực, FDI cũng đặt ra một số thách thức như sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài, sự phân hóa giữa khu vực FDI và khu vực doanh nghiệp trong nước, và những vấn đề liên quan đến môi trường và xã hội. Vì vậy, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện các chính sách thu hút và sử dụng hiệu quả vốn FDI, đồng thời nâng cao năng lực của các doanh nghiệp trong nước để tận dụng tối đa lợi ích từ FDI.

Xu hướng và dự báo FDI vào Việt Nam trong tương lai

Dựa trên phân tích số liệu và diễn biến của dòng vốn FDI trong những năm gần đây, có thể nhận định một số xu hướng và dự báo về FDI vào Việt Nam trong tương lai như sau:

1. Tăng trưởng bền vững của dòng vốn FDI: Với những nền tảng vững chắc đã được xây dựng và vị thế ngày càng được nâng cao trong chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam có thể kỳ vọng dòng vốn FDI sẽ tiếp tục tăng trưởng bền vững trong những năm tới, đặc biệt là vốn FDI thực hiện (giải ngân).

2. Chuyển dịch từ sản xuất lắp ráp đơn giản sang sản xuất có giá trị gia tăng cao: Việt Nam đang dần chuyển dịch từ việc thu hút các dự án sản xuất lắp ráp đơn giản sang các dự án có hàm lượng công nghệ cao, giá trị gia tăng lớn và tác động lan tỏa mạnh như điện tử, bán dẫn, năng lượng tái tạo và công nghệ thông tin.

3. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D): Ngày càng nhiều công ty đa quốc gia chọn Việt Nam là địa điểm để đặt các trung tâm nghiên cứu và phát triển, góp phần nâng cao trình độ khoa học công nghệ và giá trị gia tăng của nền kinh tế.

4. Phát triển mạnh mẽ của bất động sản công nghiệp: Nhu cầu về bất động sản công nghiệp, đặc biệt là các khu công nghiệp hiện đại, nhà xưởng xây sẵn và trung tâm logistics, sẽ tiếp tục tăng cao để đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư nước ngoài và sự phát triển của ngành sản xuất trong nước. Thị trường bất động sản công nghiệp sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

5. Đa dạng hóa nguồn vốn FDI: Bên cạnh các đối tác đầu tư truyền thống từ châu Á như Singapore, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc và Hồng Kông, Việt Nam sẽ thu hút ngày càng nhiều vốn đầu tư từ các quốc gia châu Âu, Mỹ và các nền kinh tế mới nổi khác.

6. Tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước: Sự hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước sẽ được thúc đẩy mạnh mẽ, giúp các doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu và nâng cao năng lực cạnh tranh.

7. Đầu tư vào các ngành mới nổi: FDI sẽ ngày càng đổ mạnh vào các ngành mới nổi có tiềm năng phát triển như kinh tế số, công nghệ tài chính (fintech), thương mại điện tử, năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.

8. Phân bổ đầu tư đồng đều hơn giữa các địa phương: Với sự cải thiện về cơ sở hạ tầng và chính sách thu hút đầu tư của các địa phương, vốn FDI sẽ được phân bổ đồng đều hơn giữa các tỉnh, thành phố, góp phần thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền.

Để tiếp tục thu hút hiệu quả dòng vốn FDI trong tương lai, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và hoàn thiện các chính sách thu hút đầu tư có chọn lọc, tập trung vào các dự án công nghệ cao, thân thiện với môi trường và có tác động lan tỏa mạnh mẽ.

Kết luận

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã và đang đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam. Từ một quốc gia có nền kinh tế khép kín, Việt Nam đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế với môi trường đầu tư ngày càng cải thiện, vị trí địa lý thuận lợi và nguồn nhân lực dồi dào.

Số liệu thống kê FDI qua các năm cho thấy Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong công tác thu hút và sử dụng hiệu quả vốn đầu tư nước ngoài. Năm 2024 đánh dấu một cột mốc quan trọng với vốn FDI thực hiện đạt mức kỷ lục 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm 2023, khẳng định niềm tin của các nhà đầu tư quốc tế vào môi trường đầu tư của Việt Nam.

FDI không chỉ đóng góp vào tăng trưởng GDP, thúc đẩy xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại mà còn tạo việc làm, nâng cao trình độ nguồn nhân lực, chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý, góp phần thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Tuy nhiên, để duy trì và nâng cao vị thế của Việt Nam trong việc thu hút FDI, đặc biệt là FDI chất lượng cao trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, chính sách; đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính; phát triển cơ sở hạ tầng; nâng cao chất lượng nguồn nhân lực; và tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước.

Với những tiềm năng và lợi thế sẵn có, cùng với định hướng phát triển rõ ràng và quyết tâm của Chính phủ trong việc cải thiện môi trường đầu tư, Việt Nam có thể kỳ vọng dòng vốn FDI sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của đất nước trong những năm tới.

Nếu bạn quan tâm đến các dự án bất động sản công nghiệp để đầu tư theo xu hướng dòng vốn FDI vào Việt Nam, hãy tham khảo thêm thông tin tại Hưng Việt Land – đơn vị chuyên tư vấn và phân phối các dự án bất động sản công nghiệp uy tín trên cả nước.

Bài viết liên quan