Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, các khu công nghiệp (KCN) đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam. Những năm gần đây, với định hướng phát triển bền vững, tăng trưởng xanh và chuyển đổi số, các khu công nghiệp đang chuyển mình mạnh mẽ từ mô hình truyền thống sang thế hệ mới. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về định hướng phát triển các khu công nghiệp ở nước ta, tập trung vào xu hướng và chiến lược mới giai đoạn 2025-2030, tầm nhìn đến năm 2045.
1. Tổng quan về thực trạng và vai trò của các khu công nghiệp Việt Nam
1.1. Hiện trạng phát triển khu công nghiệp
Tính đến giữa năm 2025, Việt Nam có khoảng 620 dự án khu công nghiệp đang hoạt động và trong thời gian quy hoạch cơ sở hạ tầng trên khắp cả nước. Các khu công nghiệp đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế và công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Đầu năm 2025, Chính phủ đã phê duyệt 14 dự án khu công nghiệp mới trên cả nước. Các dự án này được triển khai tại Cần Thơ, Hải Phòng, Thái Nguyên, Bình Phước, Bắc Giang, Hải Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu, với tổng diện tích hơn 4.000 ha, tổng vốn đầu tư lên đến hàng chục nghìn tỷ đồng. Một số khu công nghiệp được định hướng phát triển theo mô hình hiện đại, ứng dụng công nghệ cao và chú trọng yếu tố bền vững, phù hợp với xu hướng phát triển công nghiệp xanh.
1.2. Vai trò của khu công nghiệp trong phát triển kinh tế
Các khu công nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc thu hút đầu tư, đặc biệt là vốn FDI, tạo việc làm cho người lao động ở nhiều trình độ kỹ năng khác nhau. Bất động sản công nghiệp được xem là xương sống của nền kinh tế công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và xuất khẩu – những yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.
Sự tăng trưởng của khu công nghiệp gắn liền với nỗ lực công nghiệp hóa và hiện đại hóa của đất nước. Đây không chỉ là nơi tập trung các nhà máy mà còn là các hệ sinh thái được phát triển một cách chiến lược, cung cấp sự hỗ trợ toàn diện cho các doanh nghiệp, biến chúng thành những điểm đến đầu tư hấp dẫn.
Đối với phát triển vùng và địa phương, các KCN đã tạo động lực phát triển mạnh mẽ. Nhiều tỉnh thành như Bắc Ninh, Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai đã trở thành điểm sáng về thu hút đầu tư và phát triển công nghiệp nhờ có các khu công nghiệp hiện đại và hiệu quả.
2. Định hướng phát triển các khu công nghiệp giai đoạn 2025-2030
2.1. Chuyển dịch từ mô hình truyền thống sang khu công nghiệp thế hệ mới
Định hướng phát triển KCN trong giai đoạn 2025-2030 đang dần chuyển từ mô hình truyền thống sang các khu công nghiệp thế hệ mới với ba xu hướng chủ đạo:
Chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ tiên tiến: Các khu công nghiệp hiện đại sẽ ứng dụng công nghệ như IoT, AI, Big Data để tối ưu hóa vận hành, quản lý tài nguyên và nâng cao hiệu quả. Hạ tầng thông minh với mạng lưới Internet vạn vật (IoT), công nghệ 5G sẽ trở thành nền tảng cơ bản của các KCN thế hệ mới.
Phát triển bền vững và xanh hóa: Khu công nghiệp sinh thái đang trở thành mô hình điển hình, tập trung vào hiệu quả sử dụng tài nguyên, kinh tế tuần hoàn, giảm thiểu tác động môi trường. Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2030 có 30% khu công nghiệp đạt chứng chỉ LEED/xanh, mở ra cơ hội phát triển các dự án sử dụng vật liệu tái chế, hệ thống năng lượng mặt trời áp mái và xử lý nước thải tuần hoàn.
Tích hợp đa chức năng: Phát triển các mô hình khu công nghiệp liên kết chặt chẽ với đô thị và dịch vụ (Khu công nghiệp – Đô thị – Dịch vụ), hướng tới các thành phố công nghiệp thông minh, thay vì chỉ là các khu vực sản xuất tập trung biệt lập. Các tiện ích đa chức năng như trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D), khu nhà ở công nhân cũng được chú trọng phát triển.
2.2. Phát triển khu công nghiệp sinh thái – Xu hướng tất yếu
Khu công nghiệp sinh thái đang dần trở thành xu hướng tất yếu trong phát triển công nghiệp tại Việt Nam. Theo định nghĩa tại Nghị định 35/2022/NĐ-CP, khu công nghiệp sinh thái là một mô hình khu công nghiệp đặc biệt, trong đó các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động sản xuất với mục tiêu tạo ra các sản phẩm xanh và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
Các tiêu chí cơ bản để xác định một khu công nghiệp sinh thái bao gồm:
- Kết cấu hạ tầng phải tuân thủ đúng pháp luật về bảo vệ môi trường và lao động
- Sử dụng tài nguyên sạch và hiệu quả: Tối thiểu 90% doanh nghiệp trong KCN có nhận thức về việc sử dụng tài nguyên hiệu quả; tối thiểu 20% doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp đổi mới, cải tiến phương pháp quản lý và công nghệ sản xuất nhằm giảm chất thải.
- Có diện tích trồng cây xanh: Tối thiểu 25% diện tích đất khu công nghiệp phải dành cho cây xanh, giao thông và các hạ tầng dịch vụ dùng chung.
- Liên kết cộng sinh công nghiệp: Khu công nghiệp sinh thái phải thực hiện tối thiểu 01 liên kết cộng sinh công nghiệp, tối thiểu 10% tổng số doanh nghiệp trong KCN có kế hoạch tham gia.
- Có cơ chế giám sát, quản lý bảo vệ môi trường và thực hiện báo cáo đầy đủ về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.
Mục tiêu đến 2030, Việt Nam sẽ có từ 40-50% địa phương có kế hoạch chuyển đổi các khu công nghiệp hiện hữu sang khu công nghiệp sinh thái. Từ 8-10% địa phương định hướng xây dựng khu công nghiệp sinh thái mới ngay từ ban đầu.
2.3. Đẩy mạnh thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp giá trị gia tăng cao
Trong giai đoạn 2025-2030, các khu công nghiệp thông minh tại Việt Nam đang thu hút đầu tư vào các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao, thân thiện môi trường và tích hợp công nghệ số như:
- Sản xuất điện tử, bán dẫn và linh kiện chính xác
- Công nghệ xe điện và pin năng lượng
- Năng lượng tái tạo và công nghệ tuần hoàn
Việc thu hút các ngành công nghệ cao này không chỉ giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
2.4. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ và hiện đại
Việc phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ và hiện đại là ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển khu công nghiệp giai đoạn 2025-2030. Chính phủ đang tập trung đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông (đường cao tốc, cảng biển, sân bay) để hỗ trợ tăng trưởng công nghiệp.
Cơ sở hạ tầng được cải thiện giúp tăng cường kết nối và giảm chi phí logistics, đồng thời thúc đẩy phát triển các khu công nghiệp gần các tuyến giao thông huyết mạch. Việc liên tục đầu tư và cải thiện mạng lưới cơ sở hạ tầng là yếu tố then chốt giúp thị trường bất động sản công nghiệp trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn cho các doanh nghiệp.
3. Tiềm năng và lợi ích từ mô hình khu công nghiệp mới
3.1. Lợi ích về kinh tế
Khu công nghiệp thế hệ mới, đặc biệt là mô hình khu công nghiệp sinh thái, mang lại nhiều lợi ích kinh tế như:
- Tiết kiệm chi phí sản xuất: Thông qua việc tái chế, tái sử dụng nguyên vật liệu và năng lượng, doanh nghiệp giảm được chi phí sản xuất, tăng hiệu quả kinh tế tổng thể.
- Chia sẻ chi phí dịch vụ chung: Các doanh nghiệp có thể chia sẻ chi phí cho dịch vụ quản lý chất thải, đào tạo nhân lực, nguồn cung cấp và hệ thống thông tin môi trường.
- Thu hút đầu tư chất lượng cao: Mô hình này thu hút các doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường, công nghệ hiện đại, tạo thêm nhiều việc làm có giá trị gia tăng cao.
3.2. Lợi ích về môi trường
Phát triển các khu công nghiệp sinh thái và khu công nghiệp xanh đóng góp tích cực vào bảo vệ môi trường thông qua:
- Giảm thiểu khí thải POP và nhà kính: Áp dụng công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất sạch hơn, giúp giảm phát thải khí nhà kính, góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu.
- Chia sẻ tiện ích trong khu công nghiệp: Các doanh nghiệp trong khu vực có thể chia sẻ các tiện ích như trạm xử lý nước thải, hệ thống quản lý chất thải, cơ sở hạ tầng xanh.
- Sử dụng hiệu quả tài nguyên: Thông qua việc tối ưu hóa sử dụng năng lượng, nước và nguyên vật liệu, giảm lượng chất thải phát sinh.
3.3. Lợi ích về xã hội
Khu công nghiệp thế hệ mới cũng mang lại nhiều lợi ích xã hội như:
- Cải thiện sức khỏe và an toàn cho người lao động: Nhờ tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động và bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Tăng chất lượng sống cho cộng đồng: Khu công nghiệp sinh thái bao gồm các tiện ích công cộng như nhà ở, trường học, bệnh viện và cơ sở hạ tầng giao thông, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
- Thực hiện mục tiêu phát triển bền vững: Góp phần thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
4. Thách thức và giải pháp trong phát triển khu công nghiệp thế hệ mới
4.1. Thách thức trong phát triển khu công nghiệp sinh thái và thế hệ mới
Việc phát triển các khu công nghiệp thế hệ mới tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc xây dựng cơ sở hạ tầng xanh, áp dụng công nghệ tiên tiến đòi hỏi vốn đầu tư lớn.
- Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao: Để vận hành các KCN thông minh, sinh thái cần nguồn nhân lực có trình độ cao về công nghệ, quản lý môi trường.
- Khó khăn trong giải phóng mặt bằng: Đây vẫn là một trong những “điểm nghẽn” lớn trong việc phát triển các khu công nghiệp mới.
- Hạn chế về khung pháp lý: Mặc dù đã có Nghị định 35/2022/NĐ-CP, nhưng vẫn cần nhiều hướng dẫn cụ thể hơn cho việc phát triển KCN sinh thái.
- Thách thức trong liên kết cộng sinh công nghiệp: Việc tạo ra sự liên kết hiệu quả giữa các doanh nghiệp trong việc tái sử dụng phụ phẩm, chia sẻ tài nguyên còn gặp nhiều khó khăn.
4.2. Giải pháp thúc đẩy phát triển KCN thế hệ mới
Để thúc đẩy phát triển các khu công nghiệp thế hệ mới tại Việt Nam, cần triển khai đồng bộ các giải pháp sau:
Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách:
- Xây dựng cơ chế, chính sách đặc thù cho phát triển khu công nghiệp sinh thái, khu công nghiệp thông minh.
- Đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo môi trường đầu tư thuận lợi.
- Cơ chế ưu đãi về tài chính, thuế cho các dự án khu công nghiệp sinh thái.
Đẩy mạnh thu hút đầu tư:
- Tăng cường xúc tiến đầu tư, nhất là đầu tư nước ngoài vào các khu công nghiệp thế hệ mới.
- Ưu tiên thu hút các dự án công nghệ cao, thân thiện môi trường.
- Khuyến khích hợp tác công-tư (PPP) trong phát triển hạ tầng khu công nghiệp.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao:
- Đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu khu công nghiệp thông minh, sinh thái.
- Tăng cường hợp tác giữa các trường đại học, cao đẳng với doanh nghiệp trong đào tạo nguồn nhân lực.
Tăng cường liên kết cộng sinh công nghiệp:
- Xây dựng cơ sở dữ liệu về các dòng chất thải, phụ phẩm có thể tái sử dụng.
- Tạo cơ chế khuyến khích doanh nghiệp tham gia liên kết cộng sinh công nghiệp.
5. Tầm nhìn phát triển khu công nghiệp đến năm 2045
Với tầm nhìn đến năm 2045, khu công nghiệp Việt Nam hướng đến mục tiêu trở thành các trung tâm đổi mới sáng tạo và sản xuất thông minh, bền vững trong khu vực Đông Nam Á.
Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2045, hệ thống khu công nghiệp sẽ:
- Hoàn thành việc chuyển đổi toàn diện sang các mô hình KCN sinh thái, thông minh.
- Đạt tiêu chuẩn phát thải carbon thấp hoặc trung tính carbon.
- Hình thành các cụm liên kết ngành và chuỗi cung ứng hoàn chỉnh trong các lĩnh vực công nghệ cao.
- Là động lực quan trọng đưa Việt Nam trở thành nước công nghiệp phát triển, đổi mới sáng tạo.
Để hiện thực hóa tầm nhìn này, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng hiện đại, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, và tạo lập môi trường pháp lý thuận lợi cho phát triển bền vững.
Kết luận
Định hướng phát triển các khu công nghiệp ở Việt Nam giai đoạn 2025-2030, tầm nhìn đến 2045 đang có sự chuyển biến mạnh mẽ từ mô hình truyền thống sang các khu công nghiệp thế hệ mới – xanh, thông minh và bền vững. Đây không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là yêu cầu cấp bách để nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư chất lượng cao và thực hiện các cam kết về phát triển bền vững của Việt Nam.
Để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển khu công nghiệp thế hệ mới, cần sự nỗ lực và phối hợp đồng bộ từ các cấp chính quyền, doanh nghiệp và các bên liên quan. Việc hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường thu hút đầu tư, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy liên kết cộng sinh công nghiệp là những giải pháp then chốt cần được ưu tiên triển khai.
Với tiềm năng to lớn và định hướng phát triển đúng đắn, các khu công nghiệp Việt Nam hứa hẹn sẽ tiếp tục là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế và công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, đồng thời góp phần xây dựng một nền kinh tế xanh, bền vững trong tương lai.
Tài liệu tham khảo:
- Nghị định 35/2022/NĐ-CP về quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế
- Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh
- Nội dung Diễn đàn “Thúc đẩy phát triển khu công nghiệp: Giải pháp toàn diện và đầu tư bền vững” năm 2025
- Dữ liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư về phát triển khu công nghiệp